Có 1 kết quả:

赴宴 fù yàn ㄈㄨˋ ㄧㄢˋ

1/1

fù yàn ㄈㄨˋ ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to attend a banquet

Bình luận 0